1 |
Bài 1 – học tiếng trung bồi “câu từ thường dùng” |
2 |
Bài 2 – học tiếng trung bồi “thăm hỏi” |
3 |
Bài 3 – học tiếng trung bồi “gặp bạn bè” |
4 |
Bài 4 – học tiếng trung bồi “giới thiệu và tự giới thiệu” |
5 |
Bài 5 – học tiếng trung bồi “trò chuyện” |
6 |
Bài 6 – học tiếng trung bồi “Đáp lời cảm ơn và xin lỗi” |
7 |
Bài 7 – học tiếng trung bồi “xưng hô” |
8 |
Bài 8 – học tiếng trung bồi “giới thiệu gia đình” |
9 |
Bài 9 – học tiếng trung bồi “số đếm” |
10 |
Bài 10 – học tiếng trung bồi “thời gian” |
11 |
Bài 11 – học tiếng trung bồi chủ đề “tuần/ tháng” |
12 |
Bài 12 – học tiếng trung bồi “mùa, thời tiết” |
13 |
Bài 13 – học tiếng trung bồi “chủ đề màu sắc” |
14 |
Bài 14 – học tiếng trung bồi “bộ phận cơ thể” |
15 |
Bài 15 – học tiếng trung bồi “Địa danh Đài loan” |
16 |
Bài 16 – học tiếng trung bồi “các quốc gia trên thế giới” |
17 |
Bài 17 – học tiếng trung bồi “ngôn ngữ” |
18 |
Bài 18 – học tiếng trung bồi “thành thị và nông thôn” |
19 |
Bài 19 – học tiếng trung bồi “Động vật và thực vật” |
20 |
Bài 20 – học tiếng trung bồi “phương tiện giao thông” |
21 |
Bài 21 – học tiếng trung bồi “sự vật trong tự nhiên” |
22 |
Bài 22 – học tiếng trung bồi “tính toán” |
23 |
Bài 23 – học tiếng trung bồi “xin sự trợ giúp” |
24 |
Bài 24 – học tiếng trung bồi “hẹn hò” |
25 |
Bài 25 – học tiếng trung bồi “hỏi thăm” |
26 |
Bài 26 – học tiếng trung bồi “hỏi đường, phương hướng” |
27 |
Bài 27 – học tiếng trung bồi “Đi xe bus” |
28 |
Bài 43 – học tiếng trung bồi “tại phòng vệ sinh” |
29 |
Bài 44 – học tiếng trung bồi “giặt quần áo” |
30 |
Bài 45 – học tiếng trung bồi “Đãi khách ăn quả, uống trà” |
31 |
Bài 46: Ở bên ngoài liên lạc với người nhà |
32 |
Bài 47: viết thư về việt nam |
33 |
Bài 48: tại ngân hàng| mở tài khoản |
34 |
Bài 49: tại ngân hàng | rút tiền/gửi tiền |
35 |
Bài 50: tại bệnh viện| bị ốm |
36 |
Bài 51: tại bệnh viện| quầy đăng kí khám bệnh |
37 |
Bài 52: tại bệnh viện| thăm bệnh |
38 |
Bài 53: tại bệnh viện| lĩnh thuốc và tiêm |
39 |
Bài 54: thương nghiệp| phỏng vấn |
40 |
Bài 55: tại văn phòng| dân văn phòng |
41 |
Bài 56: Ở công ty| tại nhà ăn |
42 |
Bài 57: mậu dịch quốc tế| giao dịch |
43 |
Bài 58: mậu dịch quốc tế | hỏi giá |
44 |
Bài 59: mậu dịch quốc tế | báo giá |
45 |
Bài 60: mậu dịch quốc tế | thương lượng giá cả |
46 |
Bài 61: mậu dịch quốc tế | Đóng gói |
47 |
Bài 62: mậu dịch quốc tế | Điều kiện giao hàng |
48 |
Bài 63: mậu dịch quốc tế | Điều kiện thanh toán |
49 |
Bài 64: giao dịch quốc tế | bảo hành sửa chữa |
50 |
Bài 65: mậu dịch quốc tế | Đổi hàng và trả hàng |
51 |
Bài 66: câu ngắn đơn giản | câu mệnh lệnh và câu cầu khiến |
52 |
Bài 67: câu ngắn đơn giản | câu hỏi đơn giản |
53 |
Bài 68: câu ngắn đơn giản | câu đáp đơn giản |
54 |
Bài 69: câu ngắn đơn giản | biểu đạt ý tứ |
55 |
Bài 70: câu ngắn đơn giản | biểu đạt tình cảm |
56 |
Bài 71: câu ngắn đơn giản | gặp rắc rối |
57 |
Bài 72: biển hiệu |